1 | | 10 nguyên lý trong tôn tử binh pháp ứng dụng vào cuộc sống/ Dương Diên Hồng . - Mũi Cà mau: Nxb. Mũi Cà mau, 1996. - 107tr.; 18cm Thông tin xếp giá: VN1742, VN1743 |
2 | | 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ / Phạm Bá . - H. : Thanh niên, 2003. - 560tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M90302 |
3 | | 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ / Phạm Bá . - H. : Thanh niên, 2002. - 560tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005259, VN.020095 |
4 | | 10 thượng tướng 5 sao nước Mỹ: Sách tham khảo/ Phạm Bá: biên dịch . - H.: Thanh niên, 2002. - 560tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90303, VV65167, VV65168 |
5 | | 10 vị đại tướng Trung quốc: Những điều chưa biết/ Vương Quân Vĩ, Lý Lệ Na, Lưu Đông Vân, T2/2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1996. - 526tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV55271, VV55272 |
6 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Những hoạt động quân sự tiêu biểu/ Đỗ Trình, Lê Đình Sĩ,...: biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2000. - 333tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3284 |
7 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Những hoạt động quân sự tiêu biểu . - H.: Quân đội nhân dân, 2000. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M355(V)09, VL17454, VL17455 |
8 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Những hoạt động quân sự tiêu biểu/ Đỗ Trình: chủ biên, Lê Đình Sĩ, Hoàng Thị Thảo: biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2000. - 333tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL961, HVL962 |
9 | | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc : Thế kỷ (X - XIII) . - H. : Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.002743, M91508, M91509, PM.010735, VN.020894 |
10 | | 20 trận đánh trong lịch sử dân tộc thế kỷ X - XIII . - H.: Quân đội nhân dân, 2003. - 366tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65774, VV65775 |
11 | | 2006 những sự kiện báo chí nổi bật . - H. : Thông tấn, 2007. - 217tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: HVL2076, HVL2077, LCL1286, LCL1287 |
12 | | 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) hỏi và đáp/ Nguyễn Huy Toàn . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 314tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M97752, M97753, M97754, VL25415, VL25416 |
13 | | 30 tướng lĩnh trong hai cuộc thế chiến : Sách tham khảo / Sir Michael Carver; Phong Đảo dịch . - H. : Lao động, 2006. - 480tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.023070, VV.006962 |
14 | | 30 tướng lĩnh trong hai cuộc thế chiến: Sách tham khảo/ Sin Minchael Carver; Phong Đảo: dịch . - H.: Lao động, 2005. - 480tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM4002, VL27358 |
15 | | 36 danh tướng Thăng Long - Hà Nội/ Đức Huy: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56321, TNL7514 |
16 | | 36 sáu kế : Những câu chuyện Trung Hoa xưa . - Tái bản lần thứ 1. - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 112tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.023355 |
17 | | 40 năm xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam / Hoàng Phương,Nguyễn Ngọc Anh biên soạn . - H. : Sự Thật, 1984. - 157tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004255 |
18 | | 5 tháng tiến công liên tục nổi dậy mạnh mẽ,: T.5 . - H.: Quân đội nhân dân, 1972. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7354 |
19 | | An Nam chí nguyên/ Cao Hùng Trưng, Khuyết Danh; Hoa Bằng dịch chú và giới thiệu; khảo cứu: Émile Gaspardone, Trương Tú Dân; Lộc Nguyễn hiệu chú . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 600tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DC003905, DM26768, HVL3762, HVL3763, M156427, M156428, PM041993, VL001456, VL52216 |
20 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân tỉnh Bắc Ninh : Lưu hành nội bộ . - H. : Quân dội nhân dân, 2005. - 318tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003483 |
21 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân,: T. 2: (1965 - 1967) . - H.: Quân đội nhân dân, 1980. - 335tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV20993, VV20994 |
22 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.: Tập 1 . - H. : Quân đội nhân dân, 1978. - 227tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.002463 |
23 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.: Tập 4 . - H. : Quân đội nhân dân, 1982. - 306tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.003527 |
24 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.: Tập 5 . - H. : Quân đội nhân dân, 1983. - 238tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.004018 |
25 | | Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.: Tập 9 . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 443tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002707, VN.020273 |
26 | | Anh hùng thời đại Hồ Chí Minh : Những tập thể anh hùng . - H. : Quân đội nhân dân, 2002. - 1451tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.002702, VV.004595 |
27 | | Anh hùng thời đại Hồ Chí Minh: Những tập thể anh hùng . - H.: Quân độ nhân dân, 2002. - 1451tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL20719 |
28 | | Âm mưu và thủ đoạn của biệt kích Mỹ-Ngụy/ Kinh Bắc . - H.: Quân đội nhân dân, 1971. - 41tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV8685, VV8686 |
29 | | Ba môn thể dục quân sự phối hợp / Mạnh Kha . - H. : Quân đội nhân dân, 1963. - 69tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.001478 |
30 | | Ba môn thể dục quân sự phối hợp trong nền thể thao quốc phòng/ Mạnh Kha . - H.: Quân đội nhân dân, 1963. - 69tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7596 |